• Trang chủ
    • Hóa Chất Công Nghiệp
      • Methanol
      • Ethanol
      • Isopropyl Alcohol
      • Toluene
      • Xylene
      • Acetone
      • Methyl Ethyl Ketone
      • Ethyl Acetate
      • Methyl Acetate
      • Isophorone
      • Cyclo Hexanone
      • APF 80/100
      • Dung môi S97
      • DSP 80/100
      • Exxsol - Hexane
      • Isopar L
      • White Spirit 3040
      • Exxsol D40
      • Exxsol D60
      • Exxsol D80
      • S250
    • Dâu Nhờn Công Nghiệp
      • Dầu Truyền Nhiệt
    • Dầu Nhờn Vận Tải
    • Nước Làm Mát
  • Hóa Chất Công Nghiệp
    • Methanol
    • Ethanol
    • Isopropyl Alcohol
    • Toluene
    • Xylene
    • Acetone
    • Methyl Ethyl Ketone
    • Ethyl Acetate
    • Methyl Acetate
    • Isophorone
    • Cyclo Hexanone
    • APF 80/100
    • Dung môi S97
    • DSP 80/100
    • Exxsol - Hexane
    • Isopar L
    • White Spirit 3040
    • Exxsol D40
    • Exxsol D60
    • Exxsol D80
    • S250
  • Dâu Nhờn Công Nghiệp
    • Dầu Truyền Nhiệt
  • Dầu Nhờn Vận Tải
  • Nước Làm Mát
  • Tin Tức
  • Giới Thiệu
  • Liên hệ
MENU
  • Trang chủ
    • Hóa Chất Công Nghiệp
      • Methanol
      • Ethanol
      • Isopropyl Alcohol
      • Toluene
      • Xylene
      • Acetone
      • Methyl Ethyl Ketone
      • Ethyl Acetate
      • Methyl Acetate
      • Isophorone
      • Cyclo Hexanone
      • APF 80/100
      • Dung môi S97
      • DSP 80/100
      • Exxsol - Hexane
      • Isopar L
      • White Spirit 3040
      • Exxsol D40
      • Exxsol D60
      • Exxsol D80
      • S250
    • Dâu Nhờn Công Nghiệp
      • Dầu Truyền Nhiệt
    • Dầu Nhờn Vận Tải
    • Nước Làm Mát
  • Hóa Chất Công Nghiệp
    • Methanol
    • Ethanol
    • Isopropyl Alcohol
    • Toluene
    • Xylene
    • Acetone
    • Methyl Ethyl Ketone
    • Ethyl Acetate
    • Methyl Acetate
    • Isophorone
    • Cyclo Hexanone
    • APF 80/100
    • Dung môi S97
    • DSP 80/100
    • Exxsol - Hexane
    • Isopar L
    • White Spirit 3040
    • Exxsol D40
    • Exxsol D60
    • Exxsol D80
    • S250
  • Dâu Nhờn Công Nghiệp
    • Dầu Truyền Nhiệt
  • Dầu Nhờn Vận Tải
  • Nước Làm Mát
  • Tin Tức
  • Giới Thiệu
  • Liên hệ
slider
slider

Danh mục sản phẩm

  • Hóa Chất Công Nghiệp
    • Methanol
    • Ethanol
    • Isopropyl Alcohol
    • Toluene
    • Xylene
    • Acetone
    • Methyl Ethyl Ketone
    • Ethyl Acetate
    • Methyl Acetate
    • Isophorone
    • Cyclo Hexanone
    • APF 80/100
    • Dung môi S97
    • DSP 80/100
    • Exxsol - Hexane
    • Isopar L
    • White Spirit 3040
    • Exxsol D40
    • Exxsol D60
    • Exxsol D80
    • S250
  • Dâu Nhờn Công Nghiệp
    • Dầu Truyền Nhiệt
  • Dầu Nhờn Vận Tải
  • Nước Làm Mát
Tìm kiếm

Sản phẩm bán chạy

  • Methanol

    Methanol

    Liên hệ

  • Ethanol

    Ethanol

    Liên hệ

  • Isopropyl Alcohol (IPA)

    Isopropyl Alcohol (IPA)

    Liên hệ

Hỗ trợ trực tuyến
Sales
Sales
0969.854.419
Bản đồ
Dầu truyền nhiệt Total Seriola K 3120
Dầu truyền nhiệt Total Seriola K 3120

Dầu truyền nhiệt Total Seriola K 3120

Category:

Dầu Truyền Nhiệt

Total Seriola K 3120 – dầu truyền nhiệt tổng hợp gốc Alkylbenzene. Total Seriola K 3120 được sử dụng trong hệ thống cung cấp nhiệt trong nhà và công nghiệp, tất cả các hệ thống truyền nhiệt kín (đường ống, bơm, …). Dùng trong việc sản xuất nước nóng và hơi nước.
Liên hệ

Liên hệ: 0765.221.403

Email: sales@ckvina.com.vn

  • Chi tiết
  • Bình luận/Đánh giá

Bao bì: Phuy 200 lít

Thông số kỹ thuật:

Dầu truyền nhiệt tổng hợp gốc Alkylbenzene

Ứng Dụng

  • Sử dụng trong hệ thống cung cấp nhiệt trong nhà và công nghiệp.
  • Tất cả các hệ thống truyền nhiệt kín (đường ống, bơm, …)
  • Dùng trong việc sản xuất nước nóng và hơi nước.
  • Dùng trong hệ thống bồn tắm trị liệu bằng nhiệt.
  • Dùng cho việc điều khiển nhiệt độ các kho hàng.
  • Dùng trong các quá trình sản xuất.
  • Dùng trong các bộ trao đổi nhiệt.
  • Nhiệt độ hoạt động: từ -20°C đến 300°C.

Hiệu năng

  • KS M 2501
  • ISO 6743/12 cấp L nhóm QB,
  • DIN 51502 cấp L

Tính Năng

  • Tuổi thọ rất dài cùng với khả năng chống lại crackinh nhiệt và ôxi hóa tốt.
  • Độ bền nhiệt xuất sắc thậm chí ở nhiệt độ cao.
  • Khả năng hòa tan rất tốt các sản phẩm ôxi hóa.
  • Có thể trộn lẫn và tương thích với tất cả các dầu khoáng.
  • Điểm tự cháy rất cao.

Đặc Tính Kỹ Thuật

Các đặc tính tiêu biểu Phương pháp Đơn vị tính SERIOLA K 3120
Tỷ trọng ở 15°C ASTM D-1298 g/cm3 0.873
 

 

Độ nhớt

40°C  

 

ASTM D-445

 

 

mm2/s(cSt)

18.23
100°C 3.48
200°C 1.01
300°C 0.58
Điểm đông đặc ASTM D-97 °C -52.5
Điểm chớp cháy cốc hở ASTM D-92 °C 200
Điểm cháy   °C 227
Điểm tự cháy ASTM D-2155 °C 390
Trị số acid tổng ASTM D-974 mgKOH/g 0.01
 

Điểm chưng cất

IBP  

ASTM D-86

 

 °C

 335
10% 354
90% 387
Hàm lượng cặn carbon conradson ASTM D-189 % Không
Hệ số giãn nở nhiệt   /°C 6.7 X 10-4
Khối lượng phân tử ASTM D-2502 – 315
Giới hạn nhiệt độ khối dầu   °C 320
Giới hạn nhiệt độ màng dầu   °C 360
Sản phẩm liên quan
Dầu truyền nhiệt gốc khoáng Total Seriola 1510

Dầu truyền nhiệt gốc khoáng Total Seriola 1510

Liên hệ

Dầu truyền nhiệt Total Seriola D TH

Dầu truyền nhiệt Total Seriola D TH

Liên hệ

CÔNG TY TNHH CK VINA

Địa chỉ: Số 6A đường số 7, P.10, Q.Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh

Phone: 0969.854.419

Email: sales@ckvina.com.vn

Copyright © 2019. Powered by ckvina.com.vn